ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN CÁC NĂM 2021, 2022, 2023
(THAM KHẢO)
ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN XÉT HỌC BẠ THPT:
TT |
Tên Ngành, Nghề |
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Năm |
Tổ Hợp Xét Tuyển |
||
2021 |
2022 |
2023 |
|||
1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
23,00 |
23,00 |
24,00 |
A00(Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh)
|
2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
20,00 |
21,00 |
20,50 |
|
3 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
26,50 |
27,00 |
27,50 |
|
4 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
30,50 |
31,00 |
31,50 |
|
5 |
Công nghệ Thông tin |
24,00 |
26,00 |
25,50 |
|
6 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) |
24,00 |
23,00 |
22,00 |
|
7 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
23,00 |
23,00 |
23,00 |
|
8 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
24,00 |
25,00 |
25,00 |
|
9 |
Kế toán tin học (Kế toán doanh nghiệp) |
20,00 |
20,00 |
20,00 |
|
10 |
Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
22,00 |
22,00 |
22,00 |
|
11 |
Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
20,00 |
20,00 |
20,00 |
|
12 |
Hàn (Công nghệ cao) |
20,00 |
20,00 |
20,00 |
|
13 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
20,00 |
20,50 |
20,50 |
|
14 |
Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô) |
25,50 |
26,00 |
29,00 |
|
15 |
Điện công nghiệp |
20,00 |
20,50 |
20,50 |
|
16 |
Điện tử công nghiệp |
20,00 |
20,00 |
20,00 |
|
17 |
Quản trị mạng máy tính |
20,00 |
20,00 |
20,00 |
|
18 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
20,00 |
20,00 |
21,00 |
ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN XÉT ĐIỂM THI THPT QUỐC GIA:
TT |
Tên Ngành, Nghề |
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Năm |
Tổ Hợp Xét Tuyển |
||
2021 |
2022 |
2023 |
|||
1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
24,00 |
23,00 |
22,00 |
A00(To án, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh)
|
2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
23,00 |
21,00 |
21,00 |
|
3 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
29,00 |
26,50 |
24,00 |
|
4 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
32,00 |
31,00 |
27,00 |
|
5 |
Công nghệ Thông tin |
25,50 |
26,50 |
25,50 |
|
6 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) |
25,00 |
23,00 |
23,00 |
|
7 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
26,00 |
23,00 |
23,00 |
|
8 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
29,00 |
25,00 |
23,50 |
|
9 |
Kế toán tin học (Kế toán doanh nghiệp) |
20,00 |
20,00 |
20,00 |
|
10 |
Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
21,00 |
22,00 |
21,00 |
|
11 |
Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
20,00 |
20,00 |
20,50 |
|
12 |
Hàn (Công nghệ cao) |
20,00 |
20,00 |
20,00 |
|
13 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
20,00 |
20,50 |
20,50 |
|
14 |
Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô) |
29,00 |
29,00 |
25,50 |
|
15 |
Điện công nghiệp |
20,00 |
20,50 |
20,50 |
|
16 |
Điện tử công nghiệp |
20,00 |
20,00 |
20,00 |
|
17 |
Quản trị mạng máy tính |
20,00 |
20,00 |
20,00 |
|
18 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
20,00 |
24,00 |
24,00 |
Các Tin Khác: