logo
TRƯỜNG CĐ KỸ THUẬT CAO THẮNG<br/>KHOA CÔNG NGHỆ NHIỆT - LẠNH

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Các Năm 2021, 2022, 2023 (Tham Khảo)

02.01.24 | 243 |

ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN CÁC NĂM 2021, 2022, 2023

(THAM KHẢO)

ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN XÉT HỌC BẠ THPT:

TT

Tên Ngành, Nghề

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển

Theo Năm

Tổ Hợp

Xét Tuyển

2021

2022

2023

1

Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử                                           

 23,00           

 23,00              

24,00              

A00(Toán, Lý, Hóa)

A01(Toán, Lý, Anh)

D01(Toán, Văn, Anh)


(Tất cả các tổ hợp:
Môn Toán hệ số 2)

2

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

20,00

21,00

20,50

3

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

26,50

27,00

27,50

4

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

30,50

31,00

31,50

5

Công nghệ Thông tin

24,00

26,00

25,50

6

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh)

24,00

23,00

22,00

7

Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử

23,00

23,00

23,00

8

Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

24,00

25,00

25,00

9

Kế toán tin học (Kế toán doanh nghiệp)

20,00

20,00

20,00

10

Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)

22,00

22,00

22,00

11

Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)

20,00

20,00

20,00

12

Hàn (Công nghệ cao)

20,00

20,00

20,00

13

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

20,00

20,50

20,50

14

Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)

25,50

26,00

29,00

15

Điện công nghiệp

20,00

20,50

20,50

16

Điện tử công nghiệp

20,00

20,00

20,00

17

Quản trị mạng máy tính

20,00

20,00

20,00

18

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

20,00

20,00

21,00

<< XÉT HỌC BẠ NGAY >>


ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN XÉT ĐIỂM THI THPT QUỐC GIA:

TT

Tên Ngành, Nghề

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển

Theo Năm

Tổ Hợp

Xét Tuyển

2021            

2022           

2023              

1

Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử                                            

24,00     

23,00     

22,00     

A00(To án, Lý, Hóa)

A01(Toán, Lý, Anh)

D01(Toán, Văn, Anh)


(Tất cả các tổ hợp:
Môn Toán hệ số 2)

2

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

23,00

21,00

21,00

3

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

29,00

26,50

24,00

4

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

32,00

31,00

27,00

5

Công nghệ Thông tin

25,50

26,50

25,50

6

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh)

25,00

23,00

23,00

7

Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử

26,00

23,00

23,00

8

Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

29,00

25,00

23,50

9

Kế toán tin học (Kế toán doanh nghiệp)

20,00

20,00

20,00

10

Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)

21,00

22,00

21,00

11

Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)

20,00

20,00

20,50

12

Hàn (Công nghệ cao)

20,00

20,00

20,00

13

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

20,00

20,50

20,50

14

Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)

29,00

29,00

25,50

15

Điện công nghiệp

20,00

20,50

20,50

16

Điện tử công nghiệp

20,00

20,00

20,00

17

Quản trị mạng máy tính

20,00

20,00

20,00

18

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

20,00

24,00

24,00

<< XÉT ĐIỂM THI THPT NGAY >>


Các Tin Khác: